VÉ MÁY BAY GIÁ RẺ | ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY SKYTRAVEL

    VÉ MÁY BAY GIÁ RẺ | ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY SKYTRAVEL

    VÉ MÁY BAY GIÁ RẺ | ĐẠI LÝ VÉ MÁY BAY SKYTRAVEL

    Bảng giá VNAirline áp dụng từ ngày 14/11/2014 khách hàng
    HÀNH TRÌNH
    Hạng đặt chỗ                ( Đơn vị tính : 1.000 VND )
    J JH C YH Y M MH K L Q N R T1 T2 E P
    Giá 1 lượt
      HạngThương Gia Hạng Phổ Thông Hạng Tiết Kiện
    SÀI GÒN - HÀ NỘI 5230 5670 4570 3287 3287 3067 3067 2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    SÀI GÒN-HẢI PHÒNG/VINH 4020 5010 3470 3287 3287 3067 3067 2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    SÀI GÒN- THANH HÓA 4240 5010 3470 3287 3287 3067 3067 2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    SÀI GÒN-ĐÀ NẴNG 3030 3360 2590 2385 2385 2220 2220 2055 1890 1615 1450 1285 1010 845 735  
    SÀI GÒN-HUẾ/QUY NHƠN 3030 3360 2590 2385 2385 2220 2220 2055 1890 1615 1450 1285 1010 845 735  
    SÀI GÒN-ĐÀ LẠT 2370 2590 2040 1835 1835 1725 1725 1560 1450 1340 1230 1120 900 790 680  
    SÀI GÒN-PLAYKU 2370 2590 2040 1835 1835 1725 1725   1450   1230 1120 900 790 680  
    SÀI GÒN-BUÔN MA THUỘT 2260 2590 2040 1835 1835 1725 1725 1560 1450 1340 1230 1120 900 790 680  
    SÀI GÒN-NHA TRANG 2260 2590 2040 1835 1835 1725 1725 1560 1450 1340 1230 1120 900 790 680  
    SÀI GÒN-PHÚ QUỐC 2260 2370 2040 1835 1835 1725 1725 1560 1450 1340 1230 1120 900 790 680  
    SÀI GÒN-KIÊN GIANG         1505 1395     1175   955 680 570 515 460  
    SÀI GÒN-CHU LAI ( TAM KỲ)         2385 2220     1890   1450 1285 1010   845 735
    SÀIGÒN-CÀMAU/TUYHÒA/CÔNĐẢO         1835 1725     1450   1230 1120 900   790 680
    SÀI GÒN- ĐỒNG HỚI 4130 4350 3470 2990 2990 2770 2770   2385 2165 2000 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-ĐIỆN BIÊN         1835 1725     1450   1230 1120 900 790    
    HÀ NỘI-VINH 2370   2150   1835 1725   1560 1450 1340 1230 1120 900 790    
    HÀ NỘI-ĐỒNG HỚI 2370   2040   1835 1725     1450   1230 1120 900 790    
    HÀ NỘI-NHA TRANG 5230   4570   3287 3067   2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-TUY HÒA 4240   3910   3287 3067     2605   2110 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-ĐÀ LẠT 4240   3470   3287 3067   2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-BUÔN MA THUỘT 4240   3910   3287 3067   2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-PLAYKU 3910   3690   2990 2770     2385   2000 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-QUY NHƠN 3910   3470   2990 2770     2385   2000 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-ĐÀ NẴNG 3030   2590   2385 2220   2055 1890 1615 1450 1285 1010 845 735  
    HÀ NỘI-TAM KỲ(CHU LAI) 3030   2590   2385 2220     1890   1450 1285 1010 845 10  
    HÀ NỘI-HUẾ 3030   2590   2385 2220   2055 1890 1615 1450 1285 1010 845 735  
    HÀ NỘI-CẦN THƠ 5230   4570   3287 3067   2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    HÀ NỘI-PHÚ QUỐC 5230   4570   3287 3067   2825 2605 2330 2110 1835 1505 1395 1010  
    ĐÀ NẴNG-NHA TRANG 3030   2590   2385 2220   2055 1890 1615 1450 1285        
    ĐÀ NẴNG-ĐÀ LẠT/HẢI PHÒNG 3030   2590   2385 2220     1890   1450 1285 1010 845    
    ĐÀ NẴNG-VINH/BUÔN MÊ/PLAYKU         1835 1725     1450   1230 1120 900 790    
    CẦN THƠ-CÔN ĐẢO         1505 1395     1175   955 680 570   515 460
    RẠCH SỎI _ PHÚ QUỐC         1505 1395     1175   955 680 570 515    
    PHÚ QUỐC_CẦN THƠ         1505 1395     1175   955 680 570 515    
    BUÔN MA THUỘT-VINH         2385 2220     1890   1450 1285 1010 845    

    Loại giá vé

    Hạng đặt chỗ

    Thay đổi

    Hoàn vé

    Thời hạn vé

    Thương gia linh hoạt

    J

    Miễn phí

    Thu phí 390.000VND
    Giai đoạn Tết nguyên đán(JH)690.000VND

    12 tháng

    Thương gia tiêu chuẩn

    C

    Miễn phí

    Thu phí 390.000VND

    12 tháng

    Thương gia tiết kiệm

    D

    Thu phí 390.000VND

    Thu phí 390.000VND

    12 tháng

    Phổ thông linh hoạt

    M-/Y-

    Miễn phí 
    Trừ giai đoạn Tết nguyên đán YH-/MH Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 350.000VND
    Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 650.000VND

    Thu phí 350.000VND 
    Trừ giai đoạn Tết nguyên đán YH-/MH Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí350.000VND
    Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 650.000VND

    12 tháng

    Phổ thông tiêu chuẩn

    K,L

    Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép:

    phí 350.000VND
    Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 650.000VND

    Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phé:

    phí 350.000VND
    Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 650.000VND

    12 tháng

    Phổ thông tiết kiệm

    Q,N,R

    Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép:

    phí 350.000VND
    Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 650.000VND

    Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép:

    phí 350.000VND
    Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 650.000VND

    12 tháng

    Tiết kiệm đặc biệt

    T,U,E

    Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép,

    phí 650.000VND
    Trong và sau ngày khởi hành: không được phép

    Không được phép

    12 tháng

    Siêu tiết kiệm

    P

    Không được phép

    Không được phép

    12 tháng

     
    CAM KẾT XUẤT VÉ ĐÚNG GIÁ THEO QUY ĐỊNH HÃNG HÀNG KHÔNG ,TUYỆT ĐỐI KHÔNG THU BẤT KỲ DỊCH VỤ NÀO KHÁC , NGOÀI GIÁ VÉ QUY ĐỊNH CỦA HÃNG HÀNG KHÔNG
    MỌI THẮC MẮC XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC GIẢI QUYẾT THỎA ĐÁNG